products

Phụ kiện mặt bích ống sắt dễ uốn chéo mặt bích DN80 - Tiêu chuẩn DN600mm EN545

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: NO
Chứng nhận: NO
Số mô hình: DN80-DN600
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 100pcs
chi tiết đóng gói: Gói trong pallet gỗ hoặc casea gỗ
Thời gian giao hàng: 30-60 ngày
Điều khoản thanh toán: L / C, D / A, D / P, T / T
Khả năng cung cấp: 10 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Máy móc: Vật đúc Tiêu chuẩn: ISO2531
Tên: phụ kiện ống sắt dễ uốn Áp lực: PN10 / PN16 / PN25
Kiểm tra: Kiểm tra áp suất cao Màu: Theo yêu cầu của người chăm sóc
Điểm nổi bật:

ductile iron pipe fittings

,

di pipe fittings


Mô tả sản phẩm

Phụ kiện mặt bích ống sắt dễ uốn chéo mặt bích DN80 - Tiêu chuẩn DN600mm EN545

Phụ kiện ống sắt dễ uốn sắt acc. theo ISO2531 & EN545

Thông số kỹ thuật
1. Chất liệu: Sắt dễ uốn
2. Phạm vi kích thước: DN80-DN600mm
3. Kết thúc kết nối: mặt bích
4 . Xếp hạng áp suất: PN10 / PN16 / PN25
5. Phụ kiện: gioăng, bu lông và đai ốc
6. Lớp phủ: Lớp phủ Epoxy kết dính hoặc sơn kẽm + Tranh bitum
Lớp lót: Lớp lót Epoxy kết dính hoặc lớp lót xi măng
7. Đóng gói: pallet gỗ tiêu chuẩn hoặc vỏ gỗ
8. Kích thước và thử nghiệm theo ISO2531 & EN545
9. Sử dụng: Nối bằng bu lông và đai ốc, bịt kín bằng các miếng đệm.

Chủ yếu Chủ yếu Trọng lượng (kg)
ĐN e L dn e1 h Dòng A Dòng B
Dòng A Dòng B Dòng A Dòng B PN10 PN16 PN25 PN10 PN16 PN25
80 8.1 165 165 80 8.1 165 165 20.8 20.8 20.8 20.8 20.8 20.8
100 8.4 180 165 80 8.1 175 170 24,5 24,5 26,0 23,5 23.3 24.8
180 180 100 8.4 180 180 25,9 25,9 28,0 25,9 25,9 28,0
125 8,7 200 175 80 8.1 190 185 30,7 30,7 32,7 28,4 28,4 30,0
200 185 100 8.4 190 195 32,0 32,0 34,7 30,5 30,4 32,5
200 200 125 8,7 200 200 34,0 34,0 36,7 34,0 34,0 36,4
150 9,1 220 180 80 8.1 205 200 38,0 38,0 41.3 34.1 34.1 36,7
220 190 100 8.4 210 205 39.3 39.3 42,7 36.3 36.3 39,5
220 205 125 8,7 215 215 41.3 41.3 45.3 39,6 39,6 42,9
220 220 150 9,1 220 220 43.3 43.3 48,0 43.3 43.3 48,0
200 9,8 260 190 80 8.1 235 225 56,0 55,3 61.3 46,5 46,7 51,5
260 200 100 8.4 240 230 57.3 56,0 63.3 48,9 49.1 54,5
260 220 125 8.4 240 240 59,3 58,4 65,7 53.1 53,2 58,8
260 230 150 9,1 250 245 61.3 60,7 68,0 56,8 56,9 63.1
260 260 200 9,5 260 260 66,0 65,3 74,7 65,9 66,0 73,2
250 10,5 350 200 80 8.1 265 265 88,0 87,1 96,8 63,9 62,9 72,7
350 210 100 8.4 275 270 90,7 89.3 100,0 66,8 65,7 76.3
350 230 125 8,7 290 275 91.3 90,5 101.2 71.1 70,0 80,7
350 240 150 9,1 300 280 94,1 93,2 104.1 75,7 74,8 85,7
350 270 200 9,8 325 290 101.3 100,0 113.3 85.1 84.1 96.3
350 300 250 10,5 350 300 109.3 108,0 124,0 97.1 95,6 110.3
300 11.2 400 210 80 8.1 290 295 122,0 121.2 135.1 83.1 82.3 96.1
400 225 100 8.4 300 300 125.3 124,0 140,0 86,9 86.1 100,7
400 240 125 8,7 310 300 125.3 124,5 139,2 91,6 90,8 105,5
400 250 150 9,1 325 310 128,0 127,2 142.3 96,7 95,9 110,9
400 280 200 9,8 350 320 136.0 134,7 152,0 107,6 106,8 123.1
400 310 250 10,5 375 330 142,5 141.2 160,0 120,1 118,8 137,6
400 340 300 11 .2 400 340 154,7 153.3 174,7 134,5 133.3 154.1
350 11.9 425 220 80 8.1 325 325 151,7 159,2 180.3 99,6 105,7 128.1
425 235 100 8.4 325 330 154,7 162,7 185.3 104,0 110.1 133,2
425 240 125 8,7 325 330 154,7 162,7 184.0 106,9 113.1 136.3
425 260 150 9,1 325 340 156.3 163,7 186.0 115,7 121,9 145,5
425 290 200 9,8 325 350 161.3 170,7 194,7 127.3 133,6 158,4
425 320 250 10.2 325 360 165,2 172.3 198.1 141,7 147.3 174,7
425 340 300 11.2 425 365 181,6 188,7 216,7 153,5 159,2 188,5
425 380 350 11.6 425 382 189.3 201.3 234,7 171.1 180.3 213,9
400 12.6 450 235 80 8.1 350 355 187,9 205,2 229,7 121.3 138,7 163,2
450 245 100 8.4 350 360 190,7 205.3 236,0 125,4 142,9 168.3
450 250 125 8,7 350 345 190,4 207,7 233.1 128.3 145,6 170,9

Tất cả mặt bích corss.pdf

Chi tiết liên lạc
sales01

Số điện thoại : 86-371-53378091